Anh không làm gì đâu anh thề(SugarPro remix) - SugarPro.mp3

Anh không làm gì đâu anh thề(SugarPro remix) - SugarPro.mp3
[00:00.00] 编曲 : SugarPro ...
[00:00.00] 编曲 : SugarPro
[00:13.14]Yah, yah, yah, yah,
[00:13.69]哟.哟.哟.哟,
[00:15.65]Em đêm nay ngon và căng cực (yah),
[00:15.65]你今夜看起来很美味可人(哟),
[00:17.65]Ăn mặc sang chảnh cùng đi ăn mực (oh),
[00:17.65]穿好时尚的衣服一起去吃鱿鱼(噢),
[00:19.65]Áo bó căng tròn ở vùng ngang ngực (yah),
[00:19.65]紧身的服装衬托出你饱满的上围(哟),
[00:21.65]Làm anh thấy mệt và uống nước tăng lực, ah,
[00:21.65]让我觉得疲惫不堪要红牛补充能量(啊),
[00:23.65]Giờ biết làm gì hè cũng nóng rồi (ờ),
[00:23.65]火热的夏天我不知道该干什么(哦),
[00:25.35]Rượu cũng đã uốn cũng đã ngấm mồi,
[00:25.35]酒菜已经下肚,
[00:27.25]Kí túc xá của em cũng đã đóng rồi (yah),
[00:27.25]你宿舍的大门已经关上(哟),
[00:29.35]Anh tự nhiên lại đau bụng lắm rồi (yah),
[00:29.35]我突然觉得肚子好痛(哟),
[00:31.25]Hay có nhà nghỉ thì ta vào, ayy,
[00:31.25]我们还有旅社可以去吗?(欸),
[00:32.75]Mấy phút, em thấy sao nào? Ayy,
[00:32.75]就几分钟你觉得如何?(诶),
[00:34.55]Đi vệ sinh thôi sẽ không kì đâu,
[00:34.55]用个洗手间而已没有什么好奇怪的哟,
[00:36.55]Anh thề anh không làm gì đâu,
[00:36.55]我发誓我什么也不做,
[00:38.55]Anh hứa có gì anh chỉ ôm thôi,
[00:38.55]我发誓我只抱抱你,
[00:40.45]Hay là cùng lắm ta dừng ở hôn môi (yah),
[00:40.45]最多只停留在轻触你嘴唇的程度(哟),
[00:42.35]Anh hứa mười phút là ta nhanh về (oh),
[00:42.35]我发誓很快就十分钟后我们就回去了(噢),
[00:44.25]Anh không làm gì đâu anh thề,
[00:44.25]我什么也不做我发誓,
[00:45.95]Anh không làm gì đâu anh thề,
[00:45.95]我什么也不做我发誓,
[00:47.75]Anh không làm gì đâu anh thề,
[00:47.75]我什么也不做我发誓,
[00:49.65]Anh không làm gì đâu anh thề,
[00:49.65]我什么也不做我发誓,
[00:51.55]Anh không làm gì đâu anh thề, thề...
[00:51.55]我什么也不做我发誓,
[00:53.35]Anh không làm gì đâu anh thề,
[00:53.35]我什么也不做我发誓,
[00:55.25]Anh thề,
[00:55.25]我发誓,
[00:56.25]Anh thề,
[00:56.25]我发誓,
[00:57.25]Anh thề,
[00:57.25]我发誓,
[00:59.25]Anh không làm gì đâu anh thề,
[00:59.25]我什么也不做我发誓,
[01:00.65]Anh không làm gì đâu anh thề,
[01:00.65]我什么也不做我发誓,
[01:02.55]Anh không làm gì đâu anh thề,
[01:02.55]我什么也不做我发誓,
[01:04.25]Alo, này em ơi!
[01:04.25]喂,这位妹子,
[01:06.15]Hôm nay em có rảnh không? (Yes),
[01:06.15]今天有空吗?(YES),
[01:07.55]Anh mời đi uống trà sữa,
[01:07.55]我请你去喝奶茶,
[01:08.95]Uồi! Anh đã nhìn thấy đường mông,
[01:08.95]喔!我已经看到迷人的曲线,
[01:10.55]Anh chỉ muốn đi chơi và nữa (yah),
[01:10.55]我只想跟你去玩再去玩(哟),
[01:12.45]Ùi! Anh cảm thấy nóng quá,
[01:12.45]唔!我觉得太热了,
[01:13.85]Cảm giác này chỉ muốn về nhà,
[01:13.85]这个感觉只想回家,
[01:15.55]Em ơi, đi về nhà anh không?
[01:15.55]妹子,跟我回家吗?
[01:17.25]Nhà anh vẫn còn đang bật điều hoà,
[01:17.25]我家的空调一直开着呢,
[01:19.05]Anh không có ý gì đâu (có),
[01:19.05]我没有什么别的意思(有),
[01:20.75]Anh dắt em về vì là,
[01:20.75]我带你回家是因为,
[01:22.35]Nóng quá anh chả biết đi đâu,
[01:22.35]太热了我不知道去哪里,
[01:24.05]Chứ anh đã hứa anh không làm gì mà (hứa nha),
[01:24.05]我已经承诺我什么都不做(我发誓),
[01:26.05]Anh sẽ hứa trong ngày hôm nay,
[01:26.05]我会发誓今天内,
[01:27.85]Chả làm gì cùng lắm hôn tay,
[01:27.85]什么也不做最多就牵牵手,
[01:29.45]15 phút thôi không lề mề,
[01:29.45]就15分钟绝不拖延,
[01:31.25]Anh hứa anh không làm gì đâu anh thề,
[01:31.25]我发誓我什么都不做我发誓,
[01:32.75]...gì đâu anh thề,
[01:32.75]什么我都发誓,
[01:34.45]Anh không làm gì đâu anh thề,
[01:34.45]我什么都不做我发誓,
[01:36.15]Anh không làm gì đâu anh thề,
[01:36.15]我什么都不做我发誓,
[01:37.95]Anh không làm gì đâu anh thề, thề...
[01:37.95]我什么都不做我发誓,
[01:39.75]Anh không làm gì đâu anh thề,
[01:39.75]我什么都不做我发誓,
[01:41.55]Anh thề,
[01:41.55]我什么都不做我发誓,
[01:42.55]Anh không làm gì đâu anh thề,
[01:42.55]我发誓,
[01:43.75]Anh không làm gì đâu anh thề,
[01:43.75]我什么都不做我发誓,
[01:45.35]Anh không làm gì đâu anh thề,
[01:45.35]我什么都不做我发誓,
[01:47.05](Anh không làm gì đâu anh thề),
[01:47.05]我什么都不做我发誓,
[01:48.85](Anh không làm gì đâu anh thề),
[01:48.85]我什么都不做我发誓,
[01:50.55](Anh không làm gì đâu anh thề),
[01:50.55]我什么都不做我发誓,
[01:52.35](Anh không làm gì đâu anh thề),
[01:52.35]我什么都不做我发誓,
[01:54.05]Anh không làm gì đâu anh thề,
[01:54.05]我什么都不做我发誓。
展开